--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gun muzzle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tránh
:
to avoid, to shirk to give way to dodge
+
hypnogenetic
:
gây ngủ
+
bập
:
Thudding noisechém bập một nhát vào cây chuốito give a banana stem a thudding blow with a knife
+
motley
:
sặc sỡ, nhiều màua motley coat áo sặc sỡ
+
french
:
(thuộc) Pháp